Tất cả sản phẩm
-
Thành phần gốm chất alumin
-
Nhà ở bằng gốm
-
Gốm sứ nhôm kim loại
-
Bộ phận gốm tùy chỉnh
-
Chất cách điện bằng gốm chất alumin
-
Nhẫn gốm chất alumin
-
Cảm biến áp suất gốm
-
Gốm sứ kỹ thuật tiên tiến
-
Gốm sứ kỹ thuật tiên tiến
-
Cầu chì gốm
-
Khối kết nối gốm
-
Thành phần gốm điện tử
-
Gốm nam châm
-
Bộ phận gốm Zirconia
-
Thanh gốm chất alumin
-
Mr.FarnTrả lời rất nhanh và dễ dàng để nói chuyện! -
Mr.JacksonDịch vụ tốt và rất vui khi nói chuyện.
High Precision Alumina Ceramic Components with ±0.02 mm Tolerance and 358-550 Mpa Flexural Strength
| Mechanical Strength: | High |
|---|---|
| Usage: | Iatf16949 Ceramic Housing |
| Key Word: | Ivory Electronic Ceramic Components |
High Performance Alumina Ceramic Slice with Dielectricity Constant 9-9.7, 0% Water Absorption, and 20 W/mK Thermal Conductivity
| Flexural Strength: | 358(52) - 550 Mpa(psix10^3) |
|---|---|
| Chemical Resistance: | Excellent |
| Water Absorption: | 0% |
Vỏ gốm alumina mật độ khối lớn 3.6g/cm3-3.9g/cm3 với độ bền điện môi 15 KV/mm và mật độ thể tích ≥3.65
| Bulk Density: | 3.6g/cm3-3.9g/cm3 |
|---|---|
| Dielectric Strength: | 15 KV/mm |
| Usage: | Iatf16949 Ceramic Housing |
Linh kiện gốm alumina hiệu suất cao với độ hấp thụ nước 0%, độ dẫn nhiệt 20 W/mK và mật độ thể tích ≥3.65
| Key Word: | Ivory Electronic Ceramic Components |
|---|---|
| Volume Density: | ≥3.65 |
| Tolerance: | ±0.02 Mm |
High Volume Density Alumina Ceramic Components with ±0.02 Mm Tolerance and 358-550 Mpa Flexural Strength
| Tolerance: | ±0.02 Mm |
|---|---|
| Flexural Strength: | 358(52) - 550 Mpa(psix10^3) |
| Chemical Resistance: | Excellent |
Linh kiện gốm alumina hiệu suất cao với hằng số điện môi 9-9.7, độ dẫn nhiệt 20 W/mK và dung sai ±0.02 mm
| Usage: | Iatf16949 Ceramic Housing |
|---|---|
| Size: | Various Sizes Available |
| Thermal Conductivity: | 20 W/mK |
Linh kiện gốm alumina ngà voi với độ bền uốn 358-550 Mpa, độ hấp thụ nước bằng không và độ dẫn nhiệt 20 W/mK
| Usage: | Iatf16949 Ceramic Housing |
|---|---|
| Dielectricity Constant: | 9-9.7 / 1MHz.25℃ |
| Tolerance: | ±0.02 Mm |
High Density Alumina Ceramic Ring with Volume Density≥3.65 Flexural Strength 358-550 Mpa and Dielectric Strength 15 KV/mm
| Package: | Carton |
|---|---|
| Dielectric Strength: | 15 KV/mm |
| Key Word: | Ivory Electronic Ceramic Components |
High-Performance Alumina Ceramic Shell with 20 W/mK Thermal Conductivity 15 KV/mm Dielectric Strength and ±0.02 Mm Tolerance
| Chemical Resistance: | Excellent |
|---|---|
| Thermal Conductivity: | 20 W/mK |
| Dielectric Strength: | 15 KV/mm |
Tấm gốm alumina được chứng nhận IATF16949 với khả năng hấp thụ nước bằng không, chống hóa chất và ăn mòn
| Size: | Various Sizes Available |
|---|---|
| Dielectric Strength: | 15 KV/mm |
| Water Absorption: | 0% |

